Có 2 kết quả:
虚言 xū yán ㄒㄩ ㄧㄢˊ • 虛言 xū yán ㄒㄩ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty words
(2) false words
(2) false words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty words
(2) false words
(2) false words
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0