Có 2 kết quả:

虚言 xū yán ㄒㄩ ㄧㄢˊ虛言 xū yán ㄒㄩ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) empty words
(2) false words

Bình luận 0